Kết quả Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich, 22h30 ngày 29/07
Kết quả Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich
Đối đầu Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich
Phong độ Minyor Pernik gần đây
Phong độ Belasitsa Petrich gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/07/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.05O 2
0.80U 2
1.001
2.40X
3.002
2.75Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.62O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bulgaria 2025-2026 » vòng 1
-
Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich: Diễn biến chính
-
31'Yordan Yordanov0-0
-
34'0-1
Martin Todorski
-
45'0-1Yadam Santana
-
66'Viktor Vasilev0-1
-
77'Aleksandar Aleksandrov0-1
-
86'Petar Vutsov0-1
-
90'Kaloyan Yosifov1-1
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich: Số liệu thống kê
-
Minyor PernikBelasitsa Petrich
-
7Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
10Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị3
-
-
85Pha tấn công67
-
-
46Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
2 | Marek Dupnitza | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Yantra Gabrovo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Spartak Pleven | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
11 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Vihren Sandanski | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
15 | Minyor Pernik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
18 | Sportist Svoge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation