Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ludogorets Razgrad vs FC Dobrudzha, 01h15 ngày 03/8
Kết quả Ludogorets Razgrad vs FC Dobrudzha
Đối đầu Ludogorets Razgrad vs FC Dobrudzha
Phong độ Ludogorets Razgrad gần đây
Phong độ FC Dobrudzha gần đây
VĐQG Bulgaria 2025-2026: Ludogorets Razgrad vs FC Dobrudzha
-
Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 03/8/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ludogorets Razgrad vs FC Dobrudzha trước đây
-
18/02/2015Ludogorets Razgrad4 - 1FC Dobrudzha2 - 0W
-
14/05/2011Ludogorets Razgrad4 - 0FC Dobrudzha0 - 0W
-
19/03/2011Ludogorets Razgrad6 - 0FC Dobrudzha4 - 0W
-
02/10/2010FC Dobrudzha1 - 2Ludogorets Razgrad0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ludogorets Razgrad vs FC Dobrudzha
- Thống kê lịch sử đối đầu Ludogorets Razgrad vs FC Dobrudzha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ludogorets Razgrad vs FC Dobrudzha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Bulgaria | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ludogorets Razgrad vs FC Dobrudzha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ludogorets Razgrad (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ludogorets Razgrad (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ludogorets Razgrad thắng
Bại: là số trận Ludogorets Razgrad thua
Thắng: là số trận Ludogorets Razgrad thắng
Bại: là số trận Ludogorets Razgrad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ludogorets Razgrad và FC Dobrudzha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA 1948 Sofia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T H T |
2 | Levski Sofia | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
3 | Ludogorets Razgrad | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
4 | Cherno More Varna | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | Lokomotiv Plovdiv | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | Spartak Varna | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
7 | FC Dobrudzha | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
8 | CSKA Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Lokomotiv Sofia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | Beroe Stara Zagora | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Botev Vratsa | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H B H |
12 | Slavia Sofia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
13 | Botev Plovdiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Arda | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
15 | PFK Montana | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H |
16 | Septemvri Sofia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: