Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Marek Dupnitza vs Sportist Svoge, 22h00 ngày 02/8
Kết quả Marek Dupnitza vs Sportist Svoge
Đối đầu Marek Dupnitza vs Sportist Svoge
Phong độ Marek Dupnitza gần đây
Phong độ Sportist Svoge gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2025-2026: Marek Dupnitza vs Sportist Svoge
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 02/8/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marek Dupnitza vs Sportist Svoge trước đây
-
26/04/2025Marek Dupnitza0 - 0Sportist Svoge0 - 0D
-
24/10/2024Sportist Svoge0 - 2Marek Dupnitza0 - 1W
-
03/05/2024Sportist Svoge3 - 1Marek Dupnitza0 - 1L
-
21/10/2023Marek Dupnitza2 - 0Sportist Svoge1 - 0W
-
16/04/2022Marek Dupnitza2 - 4Sportist Svoge1 - 1L
-
16/10/2021Sportist Svoge2 - 0Marek Dupnitza1 - 0L
-
18/01/2025Marek Dupnitza0 - 1Sportist Svoge0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Marek Dupnitza vs Sportist Svoge
- Thống kê lịch sử đối đầu Marek Dupnitza vs Sportist Svoge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marek Dupnitza vs Sportist Svoge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 6 | 2 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marek Dupnitza vs Sportist Svoge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marek Dupnitza (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Marek Dupnitza (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marek Dupnitza thắng
Bại: là số trận Marek Dupnitza thua
Thắng: là số trận Marek Dupnitza thắng
Bại: là số trận Marek Dupnitza thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marek Dupnitza và Sportist Svoge trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
2 | Marek Dupnitza | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Yantra Gabrovo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Spartak Pleven | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
11 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Vihren Sandanski | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
15 | Minyor Pernik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
18 | Sportist Svoge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: