Đối đầu Le Messager Ngozi vs Moso Sugar Company, 20h00 ngày 20/4
Kết quả Le Messager Ngozi vs Moso Sugar Company
Đối đầu Le Messager Ngozi vs Moso Sugar Company
Phong độ Le Messager Ngozi gần đây
Phong độ Moso Sugar Company gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Le Messager Ngozi vs Moso Sugar Company
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Moso Sugar Company trước đây
-
14/09/2024Moso Sugar Company0 - 4Le Messager Ngozi0 - 3W
-
24/02/2024Moso Sugar Company1 - 2Le Messager Ngozi0 - 0W
-
08/10/2023Le Messager Ngozi4 - 2Moso Sugar Company3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Le Messager Ngozi vs Moso Sugar Company
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Moso Sugar Company: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Moso Sugar Company: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs Moso Sugar Company: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Messager Ngozi (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Le Messager Ngozi (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Messager Ngozi thắng
Bại: là số trận Le Messager Ngozi thua
Thắng: là số trận Le Messager Ngozi thắng
Bại: là số trận Le Messager Ngozi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Messager Ngozi và Moso Sugar Company trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 26 | 19 | 5 | 2 | 58 | 13 | 45 | 62 | T T T T T T |
2 | Bumamuru | 26 | 15 | 9 | 2 | 45 | 19 | 26 | 54 | H T H T H B |
3 | Flambeau du Centre | 26 | 13 | 10 | 3 | 44 | 21 | 23 | 49 | H B H T T T |
4 | Musongati FC | 26 | 14 | 6 | 6 | 45 | 16 | 29 | 48 | T T T T T B |
5 | Vitalo | 27 | 12 | 10 | 5 | 46 | 23 | 23 | 46 | T T T B T H |
6 | Olympique Star | 26 | 13 | 6 | 7 | 34 | 19 | 15 | 45 | H T T H T B |
7 | Romania Inter Star | 27 | 14 | 3 | 10 | 43 | 35 | 8 | 45 | T B T B T T |
8 | Rukinzo FC | 26 | 12 | 8 | 6 | 58 | 31 | 27 | 44 | T B T H H T |
9 | Le Messager Ngozi | 26 | 11 | 7 | 8 | 27 | 25 | 2 | 40 | H T B B T T |
10 | Ngozi City FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 33 | 38 | -5 | 37 | T B B B B H |
11 | Royal Vision | 27 | 8 | 6 | 13 | 37 | 49 | -12 | 30 | B B B T T H |
12 | Kayanza Utd | 26 | 8 | 4 | 14 | 34 | 53 | -19 | 28 | B B B T B B |
13 | BS Dynamic | 26 | 3 | 9 | 14 | 21 | 47 | -26 | 18 | B B T B B T |
14 | Academie Deira | 27 | 4 | 5 | 18 | 21 | 53 | -32 | 17 | B B B T B H |
15 | Moso Sugar Company | 26 | 4 | 1 | 21 | 21 | 71 | -50 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 27 | 3 | 0 | 24 | 22 | 76 | -54 | 9 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: