Kết quả Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps, 08h40 ngày 25/05
Kết quả Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps
Nhận định, Soi kèo Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps 8h30 ngày 25/5: Vị khách khó chiều
Đối đầu Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202508:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.75
0.98U 2.75
0.861
2.50X
3.402
2.63Hiệp 1+0
0.90-0
0.98O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
1'Zavier Gozo (Assist:Diego Luna)1-0
-
4'Diego Luna2-0
-
20'2-1
OBrian White (Assist:Sebastian Berhalter)
-
23'2-1Sam Adekugbe Penalty awarded
-
25'2-2
OBrian White
-
45'William Agada2-2
-
56'Philip Quinton
Brayan Vera2-2 -
59'Noel Caliskan2-2
-
61'Dominik Marczuk2-2
-
65'Diego Luna2-2
-
68'2-2Tate Johnson
Sam Adekugbe -
68'2-2Emmanuel Sabbi
Jayden Nelson -
71'Ariath Piol
William Agada2-2 -
71'Braian Oscar Ojeda Rodriguez
Pablo Ruiz Barrero2-2 -
71'Sam Junqua
Alexandros Katranis2-2 -
77'2-2Ali Ahmed
-
81'Bode Hidalgo
Noel Caliskan2-2 -
81'2-2Mathias Laborda
Edier Ocampo -
82'2-2Ralph Priso-Mbongue
-
85'2-2Daniel Armando Rios Calderon
Ali Ahmed -
85'2-2J.C. Ngando
Ralph Priso-Mbongue -
90'Emeka Eneli2-2
-
90'2-3
Pedro Jeampierre Vite Uca (Assist:Emmanuel Sabbi)
-
Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-2-3-11Rafael Cabral Barbosa98Alexandros Katranis4Brayan Vera15Justen Glad92Noel Caliskan7Pablo Ruiz Barrero14Emeka Eneli8Diego Luna72Zavier Gozo11Dominik Marczuk9William Agada22Ali Ahmed24OBrian White7Jayden Nelson45Pedro Jeampierre Vite Uca13Ralph Priso-Mbongue16Sebastian Berhalter18Edier Ocampo33Tristan Blackmon15Bjorn Inge Utvik3Sam Adekugbe1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
6Braian Oscar Ojeda Rodriguez26Philip Quinton19Bode Hidalgo29Sam Junqua23Ariath Piol13Nelson Palacio39Aiden Hezarkhani31Mason Stajduhar77Johnny RussellJ.C. Ngando 26Daniel Armando Rios Calderon 14Emmanuel Sabbi 11Tate Johnson 28Mathias Laborda 2Giuseppe Bovalina 27Isaac Boehmer 32Ranko Veselinovic 4Jeevan Badwal 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniJesper Sorensen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakeVancouver Whitecaps
-
8Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
12Sút Phạt16
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
344Số đường chuyền448
-
-
80%Chuyền chính xác87%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị2
-
-
18Đánh đầu20
-
-
7Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn6
-
-
21Ném biên10
-
-
10Cản phá thành công9
-
-
5Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass13
-
-
80Pha tấn công82
-
-
35Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs