Kết quả Toronto FC vs New York City FC, 01h30 ngày 27/04
Kết quả Toronto FC vs New York City FC
Nhận định, Soi kèo Toronto FC vs New York City 1h30 ngày 27/4: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Toronto FC vs New York City FC
Phong độ Toronto FC gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2.5
0.90U 2.5
0.941
2.40X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.84-0
1.02O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toronto FC vs New York City FC
-
Sân vận động: BMO Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Toronto FC vs New York City FC: Diễn biến chính
-
21'Deybi Flores0-0
-
22'0-0Kevin OToole
-
31'Kevin Long0-0
-
64'0-1
Alonso Martinez
-
65'0-1Nico Cavallo
Kevin OToole -
65'0-1Julian Fernandez
Agustin Ojeda -
66'Alonso Coello
Deybi Flores0-1 -
67'Lorenzo Insigne
Maxime Dominguez0-1 -
70'Tyrese Spicer
Federico Bernardeschi0-1 -
71'0-1Julian Fernandez
-
79'0-1Birk Risa
Jonathan Shore -
79'0-1Andres Perea
Maximiliano Moralez -
88'Matthew Longstaff
Charles Sharp0-1 -
90'0-1Tayvon Gray
-
90'0-1Monsef Bakrar
Alonso Martinez
-
Toronto FC vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
Toronto FC4-1-4-11Sean Johnson28Raoul Petretta17Sigurd Rosted5Kevin Long6Kosi Thompson20Deybi Flores7Theo Corbeanu21Jonathan Osorio23Maxime Dominguez10Federico Bernardeschi38Charles Sharp16Alonso Martinez17Hannes Wolf10Maximiliano Moralez26Agustin Ojeda55Keaton Parks32Jonathan Shore24Tayvon Gray13Thiago Martins Bueno80Justin Haak22Kevin OToole49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
24Lorenzo Insigne14Alonso Coello16Tyrese Spicer8Matthew Longstaff19Kobe Franklin71Markus Cimermancic76Lazar Stefanovic15Nickseon Gomis90Luka GavranMonsef Bakrar 9Julian Fernandez 11Andres Perea 8Birk Risa 5Nico Cavallo 2Tomas Romero 30Strahinja Tanasijevic 19Greg Ranjitsingh 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robin FraserPascal Jansen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Toronto FC vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
Toronto FCNew York City FC
-
6Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút2
-
-
12Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
361Số đường chuyền385
-
-
75%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
19Đánh đầu11
-
-
10Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công23
-
-
10Đánh chặn1
-
-
38Ném biên30
-
-
19Cản phá thành công23
-
-
10Thử thách9
-
-
20Long pass9
-
-
113Pha tấn công92
-
-
59Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs