Kết quả Vancouver Whitecaps vs Minnesota United FC, 09h30 ngày 29/05
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Minnesota United FC
Nhận định, Soi kèo Vancouver Whitecaps vs Minnesota United 9h30 ngày 29/5: 1 điểm nhọc nhằn
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Minnesota United FC
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ Minnesota United FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/05/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.5
0.85U 2.5
1.031
2.14X
3.752
3.15Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver Whitecaps vs Minnesota United FC
-
Sân vận động: BC Place
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 16
-
Vancouver Whitecaps vs Minnesota United FC: Diễn biến chính
-
46'Tristan Blackmon
Bjorn Inge Utvik0-0 -
46'0-0Tani Oluwaseyi
Robin Lod -
46'0-0Julian Gressel
Bongokuhle Hlongwane -
60'0-0Owen Gene
Jefferson Diaz -
60'0-0Anthony Markanich
Joseph Yeramid Rosales Erazo -
60'OBrian White
Daniel Armando Rios Calderon0-0 -
60'Ali Ahmed
Emmanuel Sabbi0-0 -
73'Sebastian Berhalter0-0
-
75'Pedro Jeampierre Vite Uca
Sebastian Berhalter0-0 -
76'0-0Nicolas Romero
-
83'Sam Adekugbe
Tate Johnson0-0 -
90'0-0Anthony Markanich
-
Vancouver Whitecaps vs Minnesota United FC: Đội hình chính và dự bị
-
Vancouver Whitecaps4-3-31Yohei Takaoka28Tate Johnson15Bjorn Inge Utvik4Ranko Veselinovic2Mathias Laborda26J.C. Ngando20Adrian Andres Cubas16Sebastian Berhalter7Jayden Nelson14Daniel Armando Rios Calderon11Emmanuel Sabbi9Kelvin Yeboah17Robin Lod67Carlos Harvey20Wil Trapp26Joaquin Pereyra21Bongokuhle Hlongwane28Jefferson Diaz15Michael Boxall5Nicolas Romero8Joseph Yeramid Rosales Erazo97Dayne St. Clair
- Đội hình dự bị
-
3Sam Adekugbe22Ali Ahmed45Pedro Jeampierre Vite Uca33Tristan Blackmon24OBrian White32Isaac Boehmer19Damir Kreilach18Edier Ocampo59Jeevan BadwalOwen Gene 30Julian Gressel 24Tani Oluwaseyi 14Anthony Markanich 13Morris Duggan 23D.J. Taylor 27Alec Smir 1Jeong Ho Yeon 22Darius Randell 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jesper SorensenEric Ramsay
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Vancouver Whitecaps vs Minnesota United FC: Số liệu thống kê
-
Vancouver WhitecapsMinnesota United FC
-
8Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút0
-
-
12Sút Phạt8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
517Số đường chuyền362
-
-
91%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
28Đánh đầu28
-
-
16Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
10Đánh chặn5
-
-
11Ném biên9
-
-
16Cản phá thành công19
-
-
2Thử thách5
-
-
23Long pass20
-
-
113Pha tấn công69
-
-
82Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs