Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Audax Italiano vs Palestino, 07h00 ngày 11/5
Kết quả Audax Italiano vs Palestino
Đối đầu Audax Italiano vs Palestino
Phong độ Audax Italiano gần đây
Phong độ Palestino gần đây
Cúp Quốc Gia Chile 2025: Audax Italiano vs Palestino
-
Giải đấu: Cúp Quốc Gia ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Audax Italiano vs Palestino trước đây
-
02/03/2025Palestino0 - 2Audax Italiano0 - 1W
-
10/11/2024Palestino2 - 0Audax Italiano0 - 0L
-
02/06/2024Audax Italiano1 - 2Palestino1 - 0L
-
08/07/2023Audax Italiano0 - 3Palestino0 - 1L
-
22/01/2023Palestino1 - 1Audax Italiano0 - 0D
-
08/08/2022Palestino3 - 3Audax Italiano3 - 1D
-
14/03/2022Audax Italiano3 - 1Palestino1 - 0W
-
09/10/2021Audax Italiano2 - 3Palestino0 - 2L
-
15/06/2021Palestino0 - 2Audax Italiano0 - 0W
-
28/01/2025Palestino0 - 2Audax Italiano0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Audax Italiano vs Palestino
- Thống kê lịch sử đối đầu Audax Italiano vs Palestino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Audax Italiano vs Palestino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Chile | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Audax Italiano vs Palestino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Audax Italiano (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Audax Italiano (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Audax Italiano thắng
Bại: là số trận Audax Italiano thua
Thắng: là số trận Audax Italiano thắng
Bại: là số trận Audax Italiano thua
BXH Vòng Bảng Cúp Quốc Gia Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Audax Italiano và Palestino trên Bảng xếp hạng của Cúp Quốc Gia Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Quốc Gia Chile 2025:
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 11 |
2 | D. Concepcion | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 5 |
3 | Union Espanola | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 |
4 | Palestino | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 4 |
Cập nhật: