Catanzaro: tin tức, thông tin website facebook
CLB Catanzaro: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Catanzaro |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1929 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Italia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Via Antonio Lombardi, 6 - 88100 Catanzaro |
Sân vận động | Nicola Ceravolo |
Sức chứa sân vận động | 11,033 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Vincenzo Vivarini |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.uscatanzaro1929.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Catanzaro mới nhất
-
04/05 20:001 CatanzaroSampdoria1 - 1Vòng 37
-
01/05 17:30Juve StabiaCatanzaro2 - 0Vòng 36
-
27/04 20:00CatanzaroPalermo0 - 2Vòng 35
-
12/04 20:00CarrareseCatanzaro1 - 0Vòng 33
-
06/04 20:00CatanzaroBari1 - 1Vòng 32
-
29/03 21:00ModenaCatanzaro1 - 0Vòng 31
-
16/03 23:15CatanzaroCosenza Calcio 19141 - 0Vòng 30
-
08/03 21:00CremoneseCatanzaro1 - 0Vòng 29
-
02/03 21:00CatanzaroA.C. Reggiana 19190 - 1Vòng 28
-
23/02 21:001 SpeziaCatanzaro 10 - 0Vòng 27
Lịch thi đấu Catanzaro sắp tới
-
10/05 01:30SassuoloCatanzaro? - ?Vòng 38
-
14/05 01:30MantovaCatanzaro? - ?Vòng 34
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 36 | 25 | 7 | 4 | 78 | 35 | 43 | 82 | T B T T T H |
2 | Pisa | 36 | 22 | 6 | 8 | 59 | 32 | 27 | 72 | T B T T T B |
3 | Spezia | 36 | 16 | 15 | 5 | 54 | 29 | 25 | 63 | B T H H T B |
4 | Cremonese | 36 | 15 | 13 | 8 | 58 | 40 | 18 | 58 | H T H T H H |
5 | Juve Stabia | 36 | 14 | 12 | 10 | 41 | 39 | 2 | 54 | T T H B T H |
6 | Catanzaro | 36 | 10 | 19 | 7 | 49 | 45 | 4 | 49 | B H H B B H |
7 | Palermo | 36 | 13 | 9 | 14 | 49 | 42 | 7 | 48 | T T B T B B |
8 | Bari | 36 | 10 | 17 | 9 | 40 | 37 | 3 | 47 | B H T B B T |
9 | Cesena | 36 | 12 | 11 | 13 | 44 | 47 | -3 | 47 | B H H B B T |
10 | Carrarese | 36 | 11 | 11 | 14 | 37 | 46 | -9 | 44 | T H H T B T |
11 | SudTirol | 36 | 12 | 8 | 16 | 47 | 54 | -7 | 44 | B H B T T T |
12 | Modena | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 47 | -1 | 44 | T T B T B B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 36 | 10 | 11 | 15 | 39 | 49 | -10 | 41 | B B B T T T |
14 | Mantova | 36 | 9 | 13 | 14 | 45 | 55 | -10 | 40 | T T H B T B |
15 | Frosinone | 36 | 8 | 16 | 12 | 36 | 48 | -12 | 40 | T H H H B H |
16 | Brescia | 36 | 8 | 15 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | T B H B T H |
17 | Salernitana | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 46 | -11 | 39 | B B T T B T |
18 | Sampdoria | 36 | 7 | 16 | 13 | 37 | 49 | -12 | 37 | B B T B H H |
19 | Cittadella | 36 | 9 | 9 | 18 | 27 | 53 | -26 | 36 | H H B B B H |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 36 | 7 | 13 | 16 | 31 | 52 | -21 | 30 | B H H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation