Kết quả Juve Stabia vs Catanzaro, 17h30 ngày 01/05
Kết quả Juve Stabia vs Catanzaro
Đối đầu Juve Stabia vs Catanzaro
Phong độ Juve Stabia gần đây
Phong độ Catanzaro gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.94O 2.25
0.86U 2.25
0.811
2.25X
3.002
3.40Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juve Stabia vs Catanzaro
-
Sân vận động: Stadio Romeo Menti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 36
-
Juve Stabia vs Catanzaro: Diễn biến chính
-
8'0-0Stefano Scognamillo
-
23'0-0Matias Antonini Lui
-
25'Nicola Mosti (Assist:Niccolo Fortini)1-0
-
31'1-0Filippo Pittarello
-
39'Lorenzo Sgarbi Penalty awarded1-0
-
41'Leonardo Candellone2-0
-
46'2-0Mattia Compagnon
Stefano Scognamillo -
46'2-0Jacopo Petriccione
Mamadou Coulibaly -
61'2-0Rares Ilie
Simone Pontisso -
61'Marco Varnier
Patryk Peda2-0 -
70'Marco Meli
Lorenzo Sgarbi2-0 -
70'Kevin Piscopo
Giuseppe Leone2-0 -
79'2-0Tommaso Biasci
Marco Pompetti -
79'2-0Demba Seck
Giacomo Quagliata -
82'Alessandro Louati
Christian Pierobon2-0 -
83'Fabio Maistro
Nicola Mosti2-0 -
90'Marco Varnier2-0
-
Juve Stabia vs Catanzaro: Đội hình chính và dự bị
-
Juve Stabia3-4-1-220Demba Ngagne Thiam6Marco Bellich45Patryk Peda4Marco Ruggero29Niccolo Fortini55Giuseppe Leone10Christian Pierobon15Romano Floriani98Nicola Mosti27Leonardo Candellone18Lorenzo Sgarbi9Pietro Iemmello90Filippo Pittarello84Tommaso Cassandro80Mamadou Coulibaly21Marco Pompetti20Simone Pontisso3Giacomo Quagliata14Stefano Scognamillo4Matias Antonini Lui6Federico Bonini22Mirko Pigliacelli
- Đội hình dự bị
-
9Andrea Adorante28Cristian Andreoni13Matteo Baldi25Alberto Gerbo80Alessandro Louati37Fabio Maistro1Kristjan Matosevic14Marco Meli11Kevin Piscopo2Danilo Quaranta3Yuri Rocchetti24Marco VarnierTommaso Biasci 28Nicolo Buso 45Mattia Compagnon 7Christian Corradi 82Ludovico Gelmi 25Rares Ilie 8Andrea LA Mantia 19Francesco Maiolo 61Jacopo Petriccione 10Demba Seck 29Mario Situm 92
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo Vivarini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Juve Stabia vs Catanzaro: Số liệu thống kê
-
Juve StabiaCatanzaro
-
3Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút4
-
-
10Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
359Số đường chuyền353
-
-
77%Chuyền chính xác75%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
4Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn7
-
-
18Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách7
-
-
19Long pass20
-
-
81Pha tấn công92
-
-
49Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 35 | 25 | 6 | 4 | 77 | 34 | 43 | 81 | T T B T T T |
2 | Pisa | 35 | 22 | 6 | 7 | 59 | 31 | 28 | 72 | T T B T T T |
3 | Spezia | 35 | 16 | 15 | 4 | 53 | 27 | 26 | 63 | H B T H H T |
4 | Cremonese | 35 | 15 | 12 | 8 | 57 | 39 | 18 | 57 | T H T H T H |
5 | Juve Stabia | 35 | 14 | 11 | 10 | 41 | 39 | 2 | 53 | T T T H B T |
6 | Palermo | 35 | 13 | 9 | 13 | 48 | 40 | 8 | 48 | B T T B T B |
7 | Catanzaro | 35 | 10 | 18 | 7 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B H H B B |
8 | Modena | 35 | 10 | 14 | 11 | 45 | 45 | 0 | 44 | B T T B T B |
9 | Bari | 35 | 9 | 17 | 9 | 39 | 37 | 2 | 44 | H B H T B B |
10 | Cesena | 35 | 11 | 11 | 13 | 42 | 46 | -4 | 44 | H B H H B B |
11 | Carrarese | 35 | 10 | 11 | 14 | 35 | 45 | -10 | 41 | H T H H T B |
12 | SudTirol | 35 | 11 | 8 | 16 | 45 | 53 | -8 | 41 | H B H B T T |
13 | Mantova | 35 | 9 | 13 | 13 | 45 | 53 | -8 | 40 | B T T H B T |
14 | Frosinone | 35 | 8 | 15 | 12 | 35 | 47 | -12 | 39 | T T H H H B |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 35 | 9 | 11 | 15 | 37 | 48 | -11 | 38 | H B B B T T |
16 | Brescia | 35 | 8 | 14 | 13 | 38 | 45 | -7 | 38 | B T B H B T |
17 | Salernitana | 35 | 9 | 9 | 17 | 33 | 46 | -13 | 36 | H B B T T B |
18 | Sampdoria | 35 | 7 | 15 | 13 | 35 | 47 | -12 | 36 | H B B T B H |
19 | Cittadella | 35 | 9 | 8 | 18 | 26 | 52 | -26 | 35 | B H H B B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 35 | 7 | 13 | 15 | 30 | 50 | -20 | 30 | B B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation