Kết quả Cremonese vs Juve Stabia, 22h15 ngày 25/05
Kết quả Cremonese vs Juve Stabia
Đối đầu Cremonese vs Juve Stabia
Phong độ Cremonese gần đây
Phong độ Juve Stabia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.02O 2.5
0.84U 2.5
1.021
1.61X
3.702
4.50Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cremonese vs Juve Stabia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng
-
Cremonese vs Juve Stabia: Diễn biến chính
-
28'Michele Castagnetti (Assist:Tommaso Barbieri)1-0
-
46'1-0Yuri Rocchetti
Marco Bellich -
58'1-0Cristian Andreoni Card changed
-
59'1-0Cristian Andreoni
-
60'Dennis Johnsen (Assist:Jari Vandeputte)2-0
-
62'2-0Fabio Maistro
Lorenzo Sgarbi -
63'Tommaso Barbieri2-0
-
66'Jari Vandeputte (Assist:Franco Vazquez)3-0
-
71'Gelli Francesco
Tommaso Barbieri3-0 -
73'Franco Vazquez3-0
-
74'3-0Matteo Baldi
Christian Pierobon -
77'Mattia Valoti
Jari Vandeputte3-0 -
77'Federico Bonazzoli
Franco Vazquez3-0 -
81'Mattia Valoti3-0
-
82'Lorenzo Moretti
Luca Ravanelli3-0 -
82'Marco Nasti
Dennis Johnsen3-0 -
84'3-0Demba Ngagne Thiam
-
88'3-0Alessandro Signorini
Demba Ngagne Thiam -
88'3-0Marco Meli
Nicola Mosti
-
Cremonese vs Juve Stabia: Đội hình chính và dự bị
-
Cremonese3-4-31Andrea Fulignati5Luca Ravanelli23Federico Ceccherini55Francesco Folino7Paulo Azzi19Michele Castagnetti18Michele Collocolo4Tommaso Barbieri27Jari Vandeputte20Franco Vazquez11Dennis Johnsen27Leonardo Candellone9Andrea Adorante18Lorenzo Sgarbi15Romano Floriani10Christian Pierobon98Nicola Mosti28Cristian Andreoni45Patryk Peda24Marco Varnier6Marco Bellich20Demba Ngagne Thiam
- Đội hình dự bị
-
90Federico Bonazzoli9Manuel De Luca12Giacomo Drago14Gelli Francesco37Zan Majer42Lorenzo Moretti99Marco Nasti6Charles Pickel30Jakob Tannander25Daniel Triacca8Mattia Valoti98Luca ZanimacchiaMatteo Baldi 13Edgaras Dubickas 7Giuseppe Leone 55Alessandro Louati 80Fabio Maistro 37Kristjan Matosevic 1Marco Meli 14Gregorio Morachioli 17Kevin Piscopo 11Danilo Quaranta 2Yuri Rocchetti 3Alessandro Signorini 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Giovanni Stroppa
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cremonese vs Juve Stabia: Số liệu thống kê
-
CremoneseJuve Stabia
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
408Số đường chuyền224
-
-
82%Chuyền chính xác69%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
1Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công7
-
-
2Đánh chặn4
-
-
19Ném biên19
-
-
5Cản phá thành công7
-
-
2Thử thách5
-
-
19Long pass14
-
-
79Pha tấn công71
-
-
33Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
16 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
17 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
18 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 39 | H B T H H T |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation