Hammarby: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hammarby: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hammarby |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1897-3-7 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Box2005610460Stockholm |
Sân vận động | Soderstadion |
Sức chứa sân vận động | 16,187 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Marti Cifuentes |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hammarbyfotboll.se |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hammarby mới nhất
-
01/08 01:00CharleroiHammarby0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
25/07 00:00HammarbyCharleroi0 - 0
-
27/07 21:30IFK VarnamoHammarby2 - 1Vòng 17
-
20/07 21:30HammarbyBrommapojkarna0 - 2Vòng 16
-
13/07 19:00GAISHammarby1 - 0Vòng 15
-
05/07 22:30HammarbyIFK Varnamo 10 - 0Vòng 14
-
28/06 20:00HammarbyHalmstads1 - 0Vòng 13
-
31/05 20:00ElfsborgHammarby0 - 0Vòng 12
-
27/05 00:10HammarbyDegerfors IF0 - 0Vòng 11
-
19/06 18:00HammarbyHaninge4 - 0
Lịch thi đấu Hammarby sắp tới
-
07/08 23:00Rosenborg BKHammarby? - ?
-
15/08 00:00HammarbyRosenborg BK? - ?
-
10/08 21:30IFK Norrkoping FKHammarby? - ?Vòng 19
-
17/08 21:30HammarbyGAIS? - ?Vòng 20
-
24/08 19:00IK Sirius FKHammarby? - ?Vòng 21
-
31/08 19:00HammarbyOsters IF? - ?Vòng 22
-
14/09 19:00DjurgardensHammarby? - ?Vòng 23
-
21/09 19:00HammarbyHacken? - ?Vòng 24
-
28/09 19:00HalmstadsHammarby? - ?Vòng 25
-
05/10 19:00IFK GoteborgHammarby? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Elfsborg | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 23 | 10 | 35 | H B T B T T |
4 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
5 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
6 | GAIS | 18 | 8 | 8 | 2 | 29 | 15 | 14 | 32 | T H T T T H |
7 | Djurgardens | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 19 | 3 | 26 | H T B T T H |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Brommapojkarna | 18 | 7 | 1 | 10 | 29 | 29 | 0 | 22 | T T T B B T |
10 | Hacken | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 33 | -7 | 22 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 18 | 5 | 4 | 9 | 29 | 35 | -6 | 19 | H B B T H B |
12 | Halmstads | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 35 | -20 | 18 | B T B H B H |
13 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
14 | IK Sirius FK | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 13 | T H B B B B |
15 | Osters IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | T H B B B H |
16 | IFK Varnamo | 18 | 1 | 5 | 12 | 17 | 33 | -16 | 8 | H B T B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation