KPV: tin tức, thông tin website facebook
CLB KPV: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | KPV |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1930 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp Hạng nhất Phần Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Pitkänsillank. 20B 67100 Kokkola |
Sân vận động | Kokkolan keskuskenttä |
Sức chứa sân vận động | 3,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Christian Sund |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kpnet.com/kpv/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả KPV mới nhất
-
26/07 20:00KPVJyvaskyla JK2 - 0Vòng 16
-
20/07 21:00KuPS (Youth)KPV0 - 0Vòng 15
-
12/07 22:00PK Keski UusimaaKPV 10 - 1Vòng 14
-
05/07 20:00KPVTampere United 10 - 0Vòng 13
-
02/07 22:30OLS OuluKPV0 - 1Vòng 12
-
28/06 23:00Inter Turku IIKPV5 - 1Vòng 11
-
14/06 20:00KPVJazz Pori1 - 0Vòng 10
-
08/06 20:00EPS EspooKPV 10 - 0Vòng 9
-
01/06 21:00KPVMP MIKELI1 - 1Vòng 8
-
11/06 22:30SJK SeinajoenKPV4 - 0
Lịch thi đấu KPV sắp tới
-
01/08 23:00AtlantisKPV? - ?Vòng 17
-
06/08 22:30KPVRoPS Rovaniemi? - ?Vòng 18
-
10/08 22:30MP MIKELIKPV? - ?Vòng 19
-
16/08 20:00KPVEPS Espoo? - ?Vòng 20
-
23/08 20:00Jazz PoriKPV? - ?Vòng 21
-
30/08 20:00KPVInter Turku II? - ?Vòng 22
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 28 | 20 | 41 | T B T H T T |
2 | Lahti | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 19 | 13 | 37 | T T T H H B |
3 | Ekenas IF Fotboll | 17 | 9 | 3 | 5 | 33 | 23 | 10 | 30 | T H T T B B |
4 | Klubi 04 Helsinki | 17 | 7 | 5 | 5 | 35 | 30 | 5 | 26 | H B H H T H |
5 | PK-35 Vantaa | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 23 | T B H T H H |
6 | JIPPO | 17 | 4 | 8 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | T B H H T H |
7 | SJK Akatemia | 17 | 5 | 3 | 9 | 31 | 30 | 1 | 18 | B B B B T T |
8 | JaPS | 17 | 4 | 6 | 7 | 28 | 41 | -13 | 18 | B T H B B T |
9 | KaPa | 17 | 2 | 5 | 10 | 26 | 47 | -21 | 11 | B T H B H H |
10 | SalPa | 17 | 1 | 3 | 13 | 13 | 34 | -21 | 6 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation