Kết quả KuPS (Youth) vs KPV, 21h00 ngày 20/07
Kết quả KuPS (Youth) vs KPV
Đối đầu KuPS (Youth) vs KPV
Phong độ KuPS (Youth) gần đây
Phong độ KPV gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.81O 2.5
0.30U 2.5
2.251
2.60X
4.002
2.05Hiệp 1+0
0.95-0
0.87O 1.25
0.78U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KuPS (Youth) vs KPV
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 15
-
KuPS (Youth) vs KPV: Diễn biến chính
-
36'0-0Seco Sani
-
45'Eemeli Kauppinen0-0
-
66'0-0Luka Nuorela
-
79'Eemeli Puolitaival1-0
-
81'1-0Felix Friberg
-
88'1-0Wegye Wegye
-
90'1-0Gue
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
KuPS (Youth) vs KPV: Số liệu thống kê
-
KuPS (Youth)KPV
-
4Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
6Việt vị2
-
-
97Pha tấn công66
-
-
38Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |