Kết quả PEPO Lappeenranta vs Honka Espoo, 21h00 ngày 26/07
Kết quả PEPO Lappeenranta vs Honka Espoo
Đối đầu PEPO Lappeenranta vs Honka Espoo
Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây
Phong độ Honka Espoo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.94-1.5
0.82O 4
0.90U 4
0.901
8.50X
5.502
1.22Hiệp 1+0.75
0.76-0.75
1.02O 1.5
0.90U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PEPO Lappeenranta vs Honka Espoo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 15
-
PEPO Lappeenranta vs Honka Espoo: Diễn biến chính
-
27'0-0Roope Pyyskanen
-
33'0-1
Hamalainen
-
62'0-2
Benjamin Heikkinen
-
83'Juho Enbuska1-2
-
86'Jirko Sorsa1-2
-
90'1-2Kasper Hietanen
-
90'1-2Benjamin Heikkinen
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PEPO Lappeenranta vs Honka Espoo: Số liệu thống kê
-
PEPO LappeenrantaHonka Espoo
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
2Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị4
-
-
70Pha tấn công111
-
-
49Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
5 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
6 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
7 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
9 | MP MIKELI | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H H H B T |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |