Kết quả Ilves Tampere II vs PPJ Akatemia, 19h00 ngày 27/07
Kết quả Ilves Tampere II vs PPJ Akatemia
Đối đầu Ilves Tampere II vs PPJ Akatemia
Phong độ Ilves Tampere II gần đây
Phong độ PPJ Akatemia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.84O 3.75
0.75U 3.75
0.991
1.35X
5.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.68+0.5
1.04O 1.5
0.80U 1.5
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ilves Tampere II vs PPJ Akatemia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 15
-
Ilves Tampere II vs PPJ Akatemia: Diễn biến chính
-
21'Lucas Vayrynen0-0
-
51'Deniz Kocol1-0
-
58'Jaakko Moisio1-0
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Ilves Tampere II vs PPJ Akatemia: Số liệu thống kê
-
Ilves Tampere IIPPJ Akatemia
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
4Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị1
-
-
126Pha tấn công74
-
-
98Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
5 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
6 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
7 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
9 | MP MIKELI | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H H H B T |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |