Kết quả Narpes Kraft vs OsPa, 22h30 ngày 26/07
Kết quả Narpes Kraft vs OsPa
Đối đầu Narpes Kraft vs OsPa
Phong độ Narpes Kraft gần đây
Phong độ OsPa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.84O 3.75
0.87U 3.75
0.951
3.30X
4.002
1.75Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.98O 1.75
0.93U 1.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Narpes Kraft vs OsPa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 15
-
Narpes Kraft vs OsPa: Diễn biến chính
-
13'0-1
Juho Karsama
-
16'Rijad Badnjevic1-1
-
24'Ajdin Velic1-1
-
24'1-2
Evo Prince Kelechi
-
28'1-3
Lauritapio Tiainen
-
45'Nedim Ibric2-3
-
53'Albin Avdili2-3
-
63'Nedim Ibric2-3
-
69'2-3Solomon Nwachukwu
-
78'2-3Kasper Flygare
-
87'2-3Lauritapio Tiainen
-
88'2-3Macar Ajoung
-
90'2-3Daniel Saily
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Narpes Kraft vs OsPa: Số liệu thống kê
-
Narpes KraftOsPa
-
10Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
54Pha tấn công55
-
-
45Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
5 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
6 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
7 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
9 | MP MIKELI | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H H H B T |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |