Kết quả MuSa vs Atlantis II, 21h00 ngày 26/07
Kết quả MuSa vs Atlantis II
Đối đầu MuSa vs Atlantis II
Phong độ MuSa gần đây
Phong độ Atlantis II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.88+2.25
0.96O 4.75
1.04U 4.75
0.781
1.44X
4.332
5.00Hiệp 1-1
0.93+1
0.91O 2.5
0.93U 2.5
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MuSa vs Atlantis II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 15
-
MuSa vs Atlantis II: Diễn biến chính
-
4'Santeri Tahka1-0
-
9'Ejiro Simeon2-0
-
25'Arttu Virtanen3-0
-
37'3-0Cristian Ursu
-
47'Yuriy Bakhmutchenko3-0
-
51'Mostafa Mohammadi4-0
-
56'4-0Sergiu Mocanu
-
57'Rasmus Jokinen5-0
-
57'5-0Harry Kossigbo
-
60'Jussi Valila6-0
-
64'6-0Cristian Ursu
-
65'Ejiro Simeon7-0
-
67'Mostafa Mohammadi8-0
-
80'Ejiro Simeon9-0
-
86'Mico Heinila10-0
-
88'10-0Alaeddin Alaeddine
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
MuSa vs Atlantis II: Số liệu thống kê
-
MuSaAtlantis II
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
25Tổng cú sút3
-
-
18Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
58Pha tấn công49
-
-
45Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |