Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về MuSa vs Atlantis II, 21h00 ngày 26/7
Kết quả MuSa vs Atlantis II
Đối đầu MuSa vs Atlantis II
Phong độ MuSa gần đây
Phong độ Atlantis II gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: MuSa vs Atlantis II
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MuSa vs Atlantis II trước đây
-
24/05/2025Atlantis II1 - 7MuSa1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu MuSa vs Atlantis II
- Thống kê lịch sử đối đầu MuSa vs Atlantis II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MuSa vs Atlantis II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MuSa vs Atlantis II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MuSa (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
MuSa (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MuSa thắng
Bại: là số trận MuSa thua
Thắng: là số trận MuSa thắng
Bại: là số trận MuSa thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MuSa và Atlantis II trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | T B T T T T |
2 | OLS Oulu | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 21 | 12 | 25 | H H H T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
4 | Inter Turku II | 15 | 7 | 2 | 6 | 41 | 27 | 14 | 23 | H T H B T B |
5 | RoPS Rovaniemi | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | H H T B T T |
6 | KuPS (Youth) | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 20 | H B T B B T |
7 | Tampere United | 15 | 6 | 2 | 7 | 21 | 25 | -4 | 20 | B H B B B T |
8 | Jyvaskyla JK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 19 | 3 | 19 | B T H T H B |
9 | KPV | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 25 | -7 | 19 | T B H T B B |
10 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
11 | Atlantis | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 24 | -9 | 17 | T H T B B H |
12 | EPS Espoo | 15 | 5 | 1 | 9 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B H T B |
Cập nhật: