Kết quả Puiu vs GrIFK Kauniainen, 21h00 ngày 26/07
Kết quả Puiu vs GrIFK Kauniainen
Đối đầu Puiu vs GrIFK Kauniainen
Phong độ Puiu gần đây
Phong độ GrIFK Kauniainen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.82O 3.25
0.97U 3.25
0.831
1.85X
3.802
3.30Hiệp 1+0
0.87-0
0.91O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puiu vs GrIFK Kauniainen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 15
-
Puiu vs GrIFK Kauniainen: Diễn biến chính
-
25'Kalle Lindstrom0-0
-
33'0-0Bangaly Kouyate
-
36'0-1
Bangaly Kouyate
-
45'Joosua Tolli0-1
-
57'Misael Rearte1-1
-
77'Michele Desalegen1-1
-
88'1-2
Ahmed Aethe
-
90'Hanad Mohamed1-2
-
90'Tero Makkonen1-2
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Puiu vs GrIFK Kauniainen: Số liệu thống kê
-
PuiuGrIFK Kauniainen
-
8Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
101Pha tấn công91
-
-
68Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
5 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
6 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
7 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
9 | MP MIKELI | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H H H B T |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |