Kết quả SJK Akatemia B vs VIFK, 22h30 ngày 29/07
Kết quả SJK Akatemia B vs VIFK
Đối đầu SJK Akatemia B vs VIFK
Phong độ SJK Akatemia B gần đây
Phong độ VIFK gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/07/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.03O 3.5
0.95U 3.5
0.851
1.44X
4.602
4.80Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
0.85O 1.75
0.98U 1.75
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SJK Akatemia B vs VIFK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 15
-
SJK Akatemia B vs VIFK: Diễn biến chính
-
13'Umeh Chinedu1-0
-
34'1-0Abdullah Mohammad Doudi
-
35'Sander Korsunov2-0
-
52'Noah Rantasalmi2-0
-
55'2-0Viktor Stromback
-
59'Sander Korsunov3-0
-
64'Umeh Chinedu4-0
-
74'Aatu Piiroinen5-0
-
88'Alomari A.6-0
-
90'Immonen H.6-0
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
SJK Akatemia B vs VIFK: Số liệu thống kê
-
SJK Akatemia BVIFK
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
5Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị0
-
-
101Pha tấn công84
-
-
63Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |