SJK Akatemia B: tin tức, thông tin website facebook
CLB SJK Akatemia B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SJK Akatemia B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Finland - Kakkonen Lohko |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SJK Akatemia B mới nhất
-
29/07 22:30SJK Akatemia BVIFK2 - 0Vòng 15
-
19/07 22:00JS HerculesSJK Akatemia B0 - 1Vòng 14
-
12/07 21:00SJK Akatemia BGBK Kokkola0 - 1Vòng 13
-
01/07 23:00TP47 TornioSJK Akatemia B2 - 2Vòng 12
-
26/06 22:30Narpes KraftSJK Akatemia B2 - 2Vòng 11
-
19/06 22:30SJK Akatemia BVPS Vaasa-J3 - 2Vòng 17
-
15/06 22:30SJK Akatemia BJakobstads Bollklubb1 - 3Vòng 9
-
06/06 23:00VPS Vaasa-JSJK Akatemia B 12 - 0Vòng 8
-
01/06 20:00SJK Akatemia BOsPa0 - 1Vòng 7
-
24/05 22:00VIFKSJK Akatemia B2 - 0Vòng 6
Lịch thi đấu SJK Akatemia B sắp tới
-
03/08 22:00OsPaSJK Akatemia B? - ?Vòng 16
-
16/08 19:00Jakobstads BollklubbSJK Akatemia B? - ?Vòng 18
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |