Kết quả JS Hercules vs SJK Akatemia B, 22h00 ngày 19/07
Kết quả JS Hercules vs SJK Akatemia B
Đối đầu JS Hercules vs SJK Akatemia B
Phong độ JS Hercules gần đây
Phong độ SJK Akatemia B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.86O 4
0.83U 4
0.981
4.20X
4.202
1.55Hiệp 1+0.5
0.82-0.5
0.96O 2
0.95U 2
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JS Hercules vs SJK Akatemia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 14
-
JS Hercules vs SJK Akatemia B: Diễn biến chính
-
7'0-1
Umeh Chinedu
-
56'0-2
Abdu Muchipay
-
67'0-2Adrian Pozo
-
75'0-3
Umeh Chinedu
-
81'0-4
Sander Korsunov
-
83'0-5
Sander Korsunov
-
86'0-5Noah Rantasalmi
-
90'0-6
Abdu Muchipay
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
JS Hercules vs SJK Akatemia B: Số liệu thống kê
-
JS HerculesSJK Akatemia B
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
78Pha tấn công72
-
-
80Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 24 | T B B T T H |
5 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
6 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
7 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
9 | MP MIKELI | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H H H B T |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |