BXH VĐQG Phần Lan, Thứ hạng của VĐQG Phần Lan 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T T B B H |
2 | Inter Turku | 9 | 6 | 3 | 0 | 18 | 6 | 12 | 21 | T H H T T T |
3 | Ilves Tampere | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 19 | B T B T H T |
4 | HJK Helsinki | 10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 10 | 11 | 17 | H T T T T H |
5 | SJK Seinajoen | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B H B B H |
6 | Vaasa VPS | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | B T T H T B |
7 | FC Haka | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B B B H T |
8 | Gnistan Helsinki | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | B T T H H B |
9 | IFK Mariehamn | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | T B H T B H |
10 | Jaro | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 8 | B T B H H B |
11 | KTP Kotka | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 22 | -13 | 6 | T B B B H H |
12 | AC Oulu | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 5 | B T B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Top ghi bàn VĐQG Phần Lan 2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Teemu Pukki | HJK Helsinki | 5 | 1 | |
2 | Santeri Hostikka | HJK Helsinki | 5 | 0 | |
3 | Kerfala Cissoko | Jaro | 5 | 0 | |
4 | Mads Borchers | Vaasa VPS | 5 | 2 | |
5 | Otto Ruoppi | KuPs | 4 | 0 | |
6 | Alex Ring | HJK Helsinki | 4 | 0 | |
7 | Kasper Paananen | SJK Seinajoen | 4 | 0 | |
8 | Rasmus Karjalainen | SJK Seinajoen | 3 | 1 | |
9 | Momodou Sarr | Inter Turku | 3 | 0 | |
10 | Axel Kouame | Inter Turku | 3 | 0 | |
11 | Petteri Pennanen | KuPs | 3 | 0 | |
12 | Elhadji Maissa Fall | Vaasa VPS | 3 | 0 | |
13 | Marokhy Ndione | AC Oulu | 3 | 0 | |
14 | Sebastian Dahlstrom | IFK Mariehamn | 3 | 1 | |
15 | Muhamed Tehe Olawale | IFK Mariehamn | 3 | 0 | |
16 | Roope Riski | Ilves Tampere | 3 | 1 | |
17 | Matias Rale | Ilves Tampere | 3 | 0 | |
18 | Marius Soderback | Ilves Tampere | 3 | 0 | |
19 | Vertti Hanninen | Gnistan Helsinki | 3 | 0 | |
20 | Julius Korkko | AC Oulu | 2 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
Top ghi bàn VĐQG Phần Lan 2025
Top kiến tạo VĐQG Phần Lan 2025
Top thẻ phạt VĐQG Phần Lan 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Phần Lan 2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Phần Lan 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Phần Lan
Tên giải đấu | VĐQG Phần Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Finland Veikkausliga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |