Số liệu thống kê VĐQG Phần Lan mùa giải 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Phần Lan
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Phần Lan
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Phần Lan
Thống kê bóng đá VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 132 |
Số trận đã kết thúc | 59 (44.7%) |
Số trận sắp đá | 73 (55.3%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 23 (17.42%) |
Số trận thắng (sân khách) | 22 (16.67%) |
Số trận hòa | 14 (10.61%) |
Số bàn thắng | 173 (2.93 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 86 (1.46 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 87 (1.47 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Ilves Tampere, HJK Helsinki (21 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Ilves Tampere, HJK Helsinki (21 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Inter Turku, HJK Helsinki, Ilves Tampere (10 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Jaro (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Jaro (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Jaro, KTP Kotka (4 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Inter Turku (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | KuPs (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Inter Turku, Jaro (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (22 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (11 bàn thua) |
VĐQG Phần Lan
Tên giải đấu | VĐQG Phần Lan |
Tên khác | PL |
Tên Tiếng Anh | Finland Veikkausliga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |