Kết quả SJK Akatemia B vs Jakobstads Bollklubb, 22h30 ngày 15/06
Kết quả SJK Akatemia B vs Jakobstads Bollklubb
Đối đầu SJK Akatemia B vs Jakobstads Bollklubb
Phong độ SJK Akatemia B gần đây
Phong độ Jakobstads Bollklubb gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.00O 3.5
0.85U 3.5
0.951
2.25X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.73-0
1.05O 1.5
0.88U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SJK Akatemia B vs Jakobstads Bollklubb
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 9
-
SJK Akatemia B vs Jakobstads Bollklubb: Diễn biến chính
-
4'Sebastian Savini0-0
-
28'0-1
Benjamin Ostman
-
30'0-2
Johan Forsen
-
32'Aapo Hypponen1-2
-
35'1-2Elliot Holmang
-
39'1-3
Rasmus Korkea-Aho
-
42'Jore Nikkila1-3
-
43'Lucas Kyllonen1-3
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
SJK Akatemia B vs Jakobstads Bollklubb: Số liệu thống kê
-
SJK Akatemia BJakobstads Bollklubb
-
5Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút23
-
-
7Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị1
-
-
91Pha tấn công75
-
-
66Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |