Honka Espoo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Honka Espoo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Honka Espoo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1975 |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Phần Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | PL 61 02101 Espoo – Finland |
Sân vận động | Tapiolan Urheilupuisto |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Vesa Vasara |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fchonka.fi/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Honka Espoo mới nhất
-
26/07 21:00PEPO LappeenrantaHonka Espoo0 - 1Vòng 15
-
19/07 21:00Honka EspooHAPK 20 - 0Vòng 14
-
12/07 22:00VantaaHonka Espoo 11 - 1Vòng 13
-
06/07 22:30Honka EspooPuiu1 - 0Vòng 12
-
02/07 22:30FC VaajakoskiHonka Espoo0 - 2Vòng 11
-
28/06 21:00Honka EspooLahden Reipas2 - 3Vòng 10
-
15/06 22:30GrIFK KauniainenHonka Espoo 10 - 0Vòng 9
-
08/06 21:00Honka EspooJPS1 - 0Vòng 8
-
01/06 20:00MypaHonka Espoo0 - 3Vòng 7
-
28/05 22:30Honka EspooEkenas IF Fotboll0 - 1
Lịch thi đấu Honka Espoo sắp tới
-
02/08 21:00Honka EspooMypa? - ?Vòng 16
-
10/08 20:00JPSHonka Espoo? - ?Vòng 17
-
16/08 19:00Honka EspooGrIFK Kauniainen? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Turku | 17 | 10 | 7 | 0 | 36 | 13 | 23 | 37 | H H T T H T |
2 | Ilves Tampere | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 19 | 18 | 35 | B T T H T T |
3 | HJK Helsinki | 17 | 10 | 2 | 5 | 39 | 20 | 19 | 32 | T B B T T T |
4 | KuPs | 17 | 9 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | 31 | B B T T H H |
5 | SJK Seinajoen | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 28 | T T T H T B |
6 | Vaasa VPS | 17 | 5 | 5 | 7 | 26 | 27 | -1 | 20 | B B B B H H |
7 | Gnistan Helsinki | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 31 | -8 | 20 | H B H T B B |
8 | IFK Mariehamn | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 32 | -16 | 17 | T B H H H B |
9 | Jaro | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 27 | -8 | 16 | B T H B B H |
10 | FC Haka | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 30 | -11 | 16 | B T B B H B |
11 | AC Oulu | 17 | 4 | 3 | 10 | 23 | 35 | -12 | 15 | B T H T B T |
12 | KTP Kotka | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 40 | -19 | 14 | T B H B H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs