Kết quả GrIFK Kauniainen vs Honka Espoo, 22h30 ngày 15/06
Kết quả GrIFK Kauniainen vs Honka Espoo
Đối đầu GrIFK Kauniainen vs Honka Espoo
Phong độ GrIFK Kauniainen gần đây
Phong độ Honka Espoo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.93-1.5
0.89O 4
0.90U 4
0.901
6.00X
4.802
1.36Hiệp 1+0.5
0.86-0.5
0.88O 1.5
0.78U 1.5
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GrIFK Kauniainen vs Honka Espoo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 9
-
GrIFK Kauniainen vs Honka Espoo: Diễn biến chính
-
32'0-0Kasperi Liikonen
-
52'0-0Amos Ramstrom
-
59'0-1
Roope Pyyskanen
-
73'Jami Bergman1-1
-
75'1-2
Kasperi Liikonen
-
78'1-3
Visar Bela
-
90'1-3Iivo Nyback
-
90'1-3Erik Davidyan
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
GrIFK Kauniainen vs Honka Espoo: Số liệu thống kê
-
GrIFK KauniainenHonka Espoo
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị2
-
-
108Pha tấn công130
-
-
66Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 14 | T B T B B T |
8 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
9 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H B |
10 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
11 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |