Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về GrIFK Kauniainen vs Honka Espoo, 22h30 ngày 15/6
Kết quả GrIFK Kauniainen vs Honka Espoo
Đối đầu GrIFK Kauniainen vs Honka Espoo
Phong độ GrIFK Kauniainen gần đây
Phong độ Honka Espoo gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: GrIFK Kauniainen vs Honka Espoo
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs Honka Espoo trước đây
-
19/02/2022GrIFK Kauniainen3 - 2Honka Espoo2 - 1W
-
15/04/2016GrIFK Kauniainen1 - 0Honka Espoo0 - 0W
-
12/01/2008Honka Espoo4 - 0GrIFK Kauniainen1 - 0L
-
22/09/2017GrIFK Kauniainen1 - 2Honka Espoo1 - 1L
-
24/07/2017Honka Espoo3 - 0GrIFK Kauniainen2 - 0L
-
29/05/2017Honka Espoo5 - 0GrIFK Kauniainen2 - 0L
-
11/02/2017GrIFK Kauniainen0 - 2Honka Espoo0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu GrIFK Kauniainen vs Honka Espoo
- Thống kê lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs Honka Espoo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs Honka Espoo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GrIFK Kauniainen vs Honka Espoo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GrIFK Kauniainen (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
GrIFK Kauniainen (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GrIFK Kauniainen thắng
Bại: là số trận GrIFK Kauniainen thua
Thắng: là số trận GrIFK Kauniainen thắng
Bại: là số trận GrIFK Kauniainen thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GrIFK Kauniainen và Honka Espoo trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |
Cập nhật: