Kết quả MuSa vs Ilves Tampere II, 21h00 ngày 28/06
Kết quả MuSa vs Ilves Tampere II
Đối đầu MuSa vs Ilves Tampere II
Phong độ MuSa gần đây
Phong độ Ilves Tampere II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.77-0.5
1.05O 2.5
0.25U 2.5
2.601
2.80X
4.332
1.91Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.02O 1.75
0.97U 1.75
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MuSa vs Ilves Tampere II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 10
-
MuSa vs Ilves Tampere II: Diễn biến chính
-
6'0-1
Oskari Paavola
-
21'Rasmus Jokinen0-1
-
48'Otto Wiik0-1
-
58'0-1Deniz Kocol
-
79'0-2
Nils Veinbergs
-
90'Yuriy Bakhmutchenko0-2
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
MuSa vs Ilves Tampere II: Số liệu thống kê
-
MuSaIlves Tampere II
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
65Pha tấn công72
-
-
51Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |