Kết quả Mypa vs FC Vaajakoski, 22h30 ngày 26/06
Kết quả Mypa vs FC Vaajakoski
Đối đầu Mypa vs FC Vaajakoski
Phong độ Mypa gần đây
Phong độ FC Vaajakoski gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/06/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.88O 4
0.90U 4
0.901
1.75X
4.002
3.30Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.78O 1.75
0.90U 1.75
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mypa vs FC Vaajakoski
-
Sân vận động: Kymenlaakson Sahko Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 10
-
Mypa vs FC Vaajakoski: Diễn biến chính
-
8'0-1
Genc Kovaqi
-
17'Onni Eskelinen1-1
-
21'Roni Polat2-1
-
33'2-2
Genc Kovaqi
-
38'2-2Shoma Yahagi
-
47'2-2Aleksi Hamalainen
-
51'Panu Pykalainen2-2
-
58'Roni Polat3-2
-
61'3-2Suihkonen V.
-
62'Roni Polat4-2
-
70'4-3(OW)
-
71'4-3Lauri Seilonen
-
75'Tiitus Makinen4-3
-
81'Otto Haimi4-3
-
83'Sasu Hernesniemi4-3
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Mypa vs FC Vaajakoski: Số liệu thống kê
-
MypaFC Vaajakoski
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút21
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài15
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị3
-
-
53Pha tấn công66
-
-
38Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |