Kết quả PEPO Lappeenranta vs GrIFK Kauniainen, 22h30 ngày 27/06
Kết quả PEPO Lappeenranta vs GrIFK Kauniainen
Đối đầu PEPO Lappeenranta vs GrIFK Kauniainen
Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây
Phong độ GrIFK Kauniainen gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/06/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.82O 3.5
1.00U 3.5
0.801
2.30X
3.702
2.45Hiệp 1+0
0.66-0
1.06O 1.5
0.95U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PEPO Lappeenranta vs GrIFK Kauniainen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 10
-
PEPO Lappeenranta vs GrIFK Kauniainen: Diễn biến chính
-
8'Elias Seppala1-0
-
29'1-1
Joni Mustalampi
-
54'1-1Soga Arima
-
56'Erol Erguner1-1
-
62'1-1Nuutti Norhomaa
-
87'Onni Oinonen2-1
-
89'Jesse Jappinen2-1
-
90'2-1Tejan Deen
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PEPO Lappeenranta vs GrIFK Kauniainen: Số liệu thống kê
-
PEPO LappeenrantaGrIFK Kauniainen
-
11Phạt góc1
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
93Pha tấn công103
-
-
56Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |