Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về PEPO Lappeenranta vs GrIFK Kauniainen, 22h30 ngày 27/6
Kết quả PEPO Lappeenranta vs GrIFK Kauniainen
Đối đầu PEPO Lappeenranta vs GrIFK Kauniainen
Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây
Phong độ GrIFK Kauniainen gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: PEPO Lappeenranta vs GrIFK Kauniainen
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs GrIFK Kauniainen trước đây
-
19/04/2025GrIFK Kauniainen4 - 1PEPO Lappeenranta2 - 1L
-
01/09/2024GrIFK Kauniainen5 - 0PEPO Lappeenranta1 - 0L
-
19/06/2024PEPO Lappeenranta0 - 1GrIFK Kauniainen0 - 1L
-
13/04/2024GrIFK Kauniainen2 - 1PEPO Lappeenranta0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu PEPO Lappeenranta vs GrIFK Kauniainen
- Thống kê lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs GrIFK Kauniainen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs GrIFK Kauniainen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PEPO Lappeenranta vs GrIFK Kauniainen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PEPO Lappeenranta (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
PEPO Lappeenranta (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PEPO Lappeenranta thắng
Bại: là số trận PEPO Lappeenranta thua
Thắng: là số trận PEPO Lappeenranta thắng
Bại: là số trận PEPO Lappeenranta thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PEPO Lappeenranta và GrIFK Kauniainen trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
7 | MP MIKELI | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T T H T H |
8 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
9 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H B |
10 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
11 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |
Cập nhật: