Kết quả Mypa vs PEPO Lappeenranta, 19h00 ngày 05/07
Kết quả Mypa vs PEPO Lappeenranta
Đối đầu Mypa vs PEPO Lappeenranta
Phong độ Mypa gần đây
Phong độ PEPO Lappeenranta gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 3.75
0.89U 3.75
0.851
2.45X
3.802
2.25Hiệp 1+0
0.74-0
0.98O 1.75
0.92U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mypa vs PEPO Lappeenranta
-
Sân vận động: Kymenlaakson Sahko Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 12
-
Mypa vs PEPO Lappeenranta: Diễn biến chính
-
16'Juhani Rauos0-0
-
23'Jussi-Pekka Rama0-0
-
33'0-0Onni Oinonen
-
45'0-0Juho Enbuska
-
78'0-0Jirko Sorsa
-
86'Eetu-Iivari Sikanen0-0
-
90'0-0Jesse Jappinen
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Mypa vs PEPO Lappeenranta: Số liệu thống kê
-
MypaPEPO Lappeenranta
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
17Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị5
-
-
100Pha tấn công87
-
-
56Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |