Kết quả VIFK vs JS Hercules, 22h30 ngày 02/07
Kết quả VIFK vs JS Hercules
Đối đầu VIFK vs JS Hercules
Phong độ VIFK gần đây
Phong độ JS Hercules gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/07/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.80O 4.25
0.95U 4.25
0.851
1.48X
4.602
4.50Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.82O 1.75
0.98U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VIFK vs JS Hercules
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 12
-
VIFK vs JS Hercules: Diễn biến chính
-
18'Samir Achkir1-0
-
22'1-0Antti-Jussi Riihiaho
-
34'Samir Achkir2-0
-
43'2-0Oikarinen A.
-
69'Patryk Musial3-0
-
74'Myllari W.4-0
-
81'4-1
Vertti Korkala
-
90'Myllari W.5-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
VIFK vs JS Hercules: Số liệu thống kê
-
VIFKJS Hercules
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
15Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
6Việt vị0
-
-
62Pha tấn công78
-
-
46Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |