Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về VIFK vs JS Hercules, 22h30 ngày 02/7
Kết quả VIFK vs JS Hercules
Đối đầu VIFK vs JS Hercules
Phong độ VIFK gần đây
Phong độ JS Hercules gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: VIFK vs JS Hercules
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VIFK vs JS Hercules trước đây
-
27/04/2025JS Hercules3 - 2VIFK1 - 1L
-
08/10/2023JS Hercules0 - 1VIFK0 - 0W
-
22/07/2023VIFK2 - 0JS Hercules1 - 0W
-
16/10/2022VIFK3 - 1JS Hercules2 - 0W
-
31/07/2022JS Hercules0 - 2VIFK0 - 1W
-
14/05/2022VIFK1 - 0JS Hercules1 - 0W
-
24/10/2021VIFK1 - 4JS Hercules1 - 1L
-
04/07/2021JS Hercules2 - 2VIFK1 - 1D
-
27/06/2020VIFK1 - 2JS Hercules1 - 0L
-
10/04/2022VIFK2 - 0JS Hercules2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu VIFK vs JS Hercules
- Thống kê lịch sử đối đầu VIFK vs JS Hercules: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VIFK vs JS Hercules: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VIFK vs JS Hercules: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VIFK (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
VIFK (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VIFK thắng
Bại: là số trận VIFK thua
Thắng: là số trận VIFK thắng
Bại: là số trận VIFK thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VIFK và JS Hercules trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 17 | 8 | 22 | T B T B T T |
2 | Inter Turku II | 11 | 6 | 1 | 4 | 35 | 20 | 15 | 19 | B T T B H T |
3 | OLS Oulu | 11 | 4 | 5 | 2 | 25 | 17 | 8 | 17 | T T T H H H |
4 | PK Keski Uusimaa | 11 | 5 | 2 | 4 | 27 | 22 | 5 | 17 | B B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 22 | 1 | 17 | B B T H B T |
6 | Tampere United | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 18 | -2 | 17 | T B H B B H |
7 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
8 | MP MIKELI | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T T H T H |
9 | KPV | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B T B |
10 | Atlantis | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 22 | -9 | 13 | B B B T T H |
11 | RoPS Rovaniemi | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H T B H H |
12 | EPS Espoo | 12 | 4 | 0 | 8 | 12 | 29 | -17 | 12 | T B T B B B |
Cập nhật: