Kết quả HPS vs Atlantis II, 23h00 ngày 08/07
Kết quả HPS vs Atlantis II
Đối đầu HPS vs Atlantis II
Phong độ HPS gần đây
Phong độ Atlantis II gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
0.96O 4
0.86U 4
0.881
1.33X
5.502
5.75Hiệp 1-0.75
0.90+0.75
0.88O 1.75
0.94U 1.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HPS vs Atlantis II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 12
-
HPS vs Atlantis II: Diễn biến chính
-
12'0-1
Victor Sevcenco
-
31'0-1Benjamin Thurling
-
63'Elias Apajalahti1-1
-
67'Saukkonen J.1-1
-
68'1-1Alaeddin Alaeddine
-
85'Idrissa Camara2-1
-
86'Hamza Boughrara3-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
HPS vs Atlantis II: Số liệu thống kê
-
HPSAtlantis II
-
10Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị5
-
-
115Pha tấn công79
-
-
95Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |