Kết quả Atlantis II vs P-Iirot, 23h00 ngày 02/07
Kết quả Atlantis II vs P-Iirot
Đối đầu Atlantis II vs P-Iirot
Phong độ Atlantis II gần đây
Phong độ P-Iirot gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.94-1.25
0.82O 3.75
0.79U 3.75
0.951
5.50X
5.002
1.36Hiệp 1+0.5
0.92-0.5
0.86O 1.5
0.77U 1.5
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlantis II vs P-Iirot
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 11
-
Atlantis II vs P-Iirot: Diễn biến chính
-
5'0-1
Elias El Khattabi
-
8'0-2
Roope Hammar
-
54'Robin Leskinen0-2
-
60'Nacu V.0-2
-
61'0-3
Oliver Repo
-
66'Matias Viitanen0-3
-
70'0-4
Roope Hammar
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Atlantis II vs P-Iirot: Số liệu thống kê
-
Atlantis IIP-Iirot
-
6Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
16Phạm lỗi4
-
-
4Việt vị1
-
-
40Pha tấn công56
-
-
40Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |