Kết quả Vantaa vs Honka Espoo, 22h00 ngày 12/07
Kết quả Vantaa vs Honka Espoo
Đối đầu Vantaa vs Honka Espoo
Phong độ Vantaa gần đây
Phong độ Honka Espoo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.00O 3.25
0.93U 3.25
0.811
2.30X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.81-0
0.97O 1.25
0.83U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vantaa vs Honka Espoo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 13
-
Vantaa vs Honka Espoo: Diễn biến chính
-
11'0-1
Niilo Saarikivi
-
22'0-1Niilo Saarikivi
-
31'Niklas Kangasmaa1-1
-
32'Valtteri Salo1-1
-
43'1-1Hamalainen
-
54'1-1Roope Pyyskanen
-
67'Kevin Nurmi1-1
-
85'Tatsuki Horii1-1
-
90'Matias Syrjalainen1-1
-
90'Tuomas Koponen1-1
-
90'1-1Niilo Saarikivi
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Vantaa vs Honka Espoo: Số liệu thống kê
-
VantaaHonka Espoo
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
154Pha tấn công126
-
-
76Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |