Servette: tin tức, thông tin website facebook
CLB Servette: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Servette |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1890 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | 1-5 ave de la Chatelaine, Case postale 431, CH-1219 CHATELAINE |
Sân vận động | Stade de Geneve |
Sức chứa sân vận động | 9,250 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Alain Geiger |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.servettefc.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Servette mới nhất
-
31/07 02:001 ServetteFC Viktoria Plzen 11 - 2
-
23/07 00:00FC Viktoria PlzenServette0 - 1
-
27/07 01:30Young BoysServette 12 - 1Vòng 1
-
24/05 23:00ServetteLausanne Sports1 - 0Vòng 5
-
18/05 21:30LuzernServette0 - 2Vòng 4
-
19/07 00:30Saint EtienneServette1 - 0
-
15/07 16:00Neuchatel XamaxServette0 - 1
-
12/07 23:30GrenobleServette0 - 0
-
09/07 16:00Stade OuchyServette3 - 0
-
03/07 01:00ServetteEtoile Carouge0 - 0
Lịch thi đấu Servette sắp tới
-
14/12 21:00ServetteSpezia? - ?
-
02/08 23:00ServetteSt. Gallen? - ?Vòng 2
-
09/08 23:00ServetteGrasshopper? - ?Vòng 3
-
23/08 23:00FC SionServette? - ?Vòng 4
-
31/08 21:30ServetteLuzern? - ?Vòng 5
-
13/09 23:00FC ZurichServette? - ?Vòng 6
-
27/09 23:00ServetteWinterthur? - ?Vòng 7
-
05/10 21:30ServetteBasel? - ?Vòng 8
-
18/10 23:00ThunServette? - ?Vòng 9
-
16/08 22:00KF DardaniaServette? - ?
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Luzern | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | FC Sion | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Lausanne Sports | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Thun | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | St. Gallen | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Grasshopper | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
8 | FC Zurich | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
9 | Winterthur | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Basel | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Lugano | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Servette | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs