Kết quả Luzern vs Servette, 21h30 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 4

  • Luzern vs Servette: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Miroslav Stevanovic Penalty awarded
  • 4'
    0-1
    goal Miroslav Stevanovic
  • 25'
    0-1
    Keigo Tsunemoto Penalty awarded
  • 26'
    0-2
    goal Miroslav Stevanovic
  • 46'
    Kevin Spadanuda  
    Levin Winkler  
    0-2
  • 46'
    Tyron Owusu  
    Nicky Medja Beloko  
    0-2
  • 48'
    0-2
    Tiemoko Ouattara
  • 54'
    0-2
     Keyan Varela
     Alexis Antunes
  • 57'
    Ismajl Beka
    0-2
  • 61'
    0-2
     Alioune Ndoye
     Tiemoko Ouattara
  • 61'
    0-2
     Dereck Kutesa
     Jérémy Guillemenot
  • 61'
    Sinan Karweina  
    Thibault Klidje  
    0-2
  • 61'
    Adrian Grbic  
    Lars Villiger  
    0-2
  • 73'
    0-3
    goal Dereck Kutesa (Assist:Miroslav Stevanovic)
  • 74'
    Jakub Kadak  
    Donat Rrudhani  
    0-3
  • 78'
    Jakub Kadak (Assist:Kevin Spadanuda) goal 
    1-3
  • 80'
    1-3
    Joel Mall
  • 82'
    1-3
    Gael Ondoua
  • 84'
    1-3
    Yoan Severin
  • 85'
    Stefan Knezevic
    1-3
  • 87'
    Stefan Knezevic Penalty awarded
    1-3
  • 89'
    Adrian Grbic goal 
    2-3
  • 90'
    Adrian Grbic goal 
    3-3
  • 90'
    3-3
     Loun Srdanovic
     Miroslav Stevanovic
  • 90'
    3-4
    goal Alioune Ndoye (Assist:Timothe Cognat)
  • 90'
    Andrejs Ciganiks Penalty awarded
    3-4
  • Luzern vs Servette: Đội hình chính và dự bị

  • Luzern4-3-1-2
    1
    Pascal Loretz
    14
    Andrejs Ciganiks
    30
    Ismajl Beka
    5
    Stefan Knezevic
    20
    Pius Dorn
    18
    Nicky Medja Beloko
    29
    Levin Winkler
    8
    Aleksandar Stankovic
    11
    Donat Rrudhani
    17
    Thibault Klidje
    27
    Lars Villiger
    21
    Jérémy Guillemenot
    9
    Miroslav Stevanovic
    10
    Alexis Antunes
    31
    Tiemoko Ouattara
    8
    Timothe Cognat
    5
    Gael Ondoua
    3
    Keigo Tsunemoto
    19
    Yoan Severin
    6
    Anthony Baron
    18
    Bradley Mazikou
    1
    Joel Mall
    Servette4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Ruben Dantas
    9Adrian Grbic
    16Jakub Kadak
    10Sinan Karweina
    2Severin Ottiger
    24Tyron Owusu
    7Kevin Spadanuda
    90Vaso Vasic
    Kasim Adams 25
    David Douline 28
    Jeremy Frick 32
    Dereck Kutesa 17
    Theo Magnin 20
    Alioune Ndoye 24
    Loun Srdanovic 34
    Keyan Varela 36
    Julian von Moos 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mario Frick
    Alain Geiger
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Luzern vs Servette: Số liệu thống kê

  • Luzern
    Servette
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 401
    Số đường chuyền
    394
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 32
    Long pass
    25
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Zurich 5 2 0 3 12 9 3 53 B T T B B
2 St. Gallen 5 1 2 2 6 10 -4 52 H B H T B
3 FC Sion 5 2 2 1 6 6 0 44 T H H T B
4 Winterthur 5 3 1 1 11 7 4 40 T T B H T
5 Grasshopper 5 2 0 3 8 7 1 39 B B T B T
6 Yverdon 5 1 3 1 7 11 -4 39 H H B H T

Relegation Play-offs Relegation