Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Young Boys vs Servette, 01h30 ngày 27/7
Kết quả Young Boys vs Servette
Nhận định, Soi kèo Young Boys vs Servette 1h30 ngày 27/7: Nối dài mạch thắng
Đối đầu Young Boys vs Servette
Phong độ Young Boys gần đây
Phong độ Servette gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2025-2026: Young Boys vs Servette
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 27/7/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Young Boys vs Servette trước đây
-
11/05/2025Servette0 - 0Young Boys0 - 0D
-
02/04/2025Servette0 - 1Young Boys0 - 1W
-
15/12/2024Young Boys2 - 1Servette1 - 1W
-
25/07/2024Servette3 - 1Young Boys2 - 0L
-
20/05/2024Servette0 - 1Young Boys0 - 0W
-
25/02/2024Young Boys0 - 1Servette0 - 1L
-
03/12/2023Young Boys1 - 1Servette0 - 1D
-
03/09/2023Servette0 - 1Young Boys0 - 1W
-
23/04/2023Young Boys6 - 1Servette4 - 0W
-
01/04/2023Servette2 - 1Young Boys0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Young Boys vs Servette
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Servette: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Servette: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Young Boys vs Servette: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Young Boys (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
Thắng: là số trận Young Boys thắng
Bại: là số trận Young Boys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Young Boys và Servette trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
2 | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Basel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | FC Zurich | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: