Phong độ Young Boys gần đây, KQ Young Boys mới nhất
Phong độ Young Boys gần đây
-
24/05/2025LuganoYoung Boys0 - 0D
-
18/05/2025Young BoysBasel2 - 1W
-
16/05/2025Young BoysLuzern1 - 0W
-
11/05/2025ServetteYoung Boys0 - 0D
-
04/05/2025Lausanne SportsYoung Boys1 - 1L
-
21/04/2025Young BoysFC Zurich2 - 0W
-
13/04/2025LuzernYoung Boys 12 - 0L
-
06/04/2025Young BoysYverdon0 - 1D
-
02/04/2025ServetteYoung Boys0 - 1W
-
27/04/2025Biel BienneYoung Boys 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Thống kê phong độ Young Boys gần đây, KQ Young Boys mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Young Boys gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Young Boys gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2025LuganoYoung Boys0 - 0D
-
18/05/2025Young BoysBasel2 - 1W
-
16/05/2025Young BoysLuzern1 - 0W
-
11/05/2025ServetteYoung Boys0 - 0D
-
04/05/2025Lausanne SportsYoung Boys1 - 1L
-
21/04/2025Young BoysFC Zurich2 - 0W
-
13/04/2025LuzernYoung Boys 12 - 0L
-
06/04/2025Young BoysYverdon0 - 1D
-
02/04/2025ServetteYoung Boys0 - 1W
-
27/04/2025Biel BienneYoung Boys 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Young Boys gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Young Boys (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 53 | B T T B B |
2 | St. Gallen | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 52 | H B H T B |
3 | FC Sion | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 44 | T H H T B |
4 | Winterthur | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 40 | T T B H T |
5 | Grasshopper | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 39 | B B T B T |
6 | Yverdon | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 11 | -4 | 39 | H H B H T |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ