Phong độ Young Boys gần đây, KQ Young Boys mới nhất
Phong độ Young Boys gần đây
-
04/05/2025Lausanne SportsYoung Boys1 - 1L
-
21/04/2025Young BoysFC Zurich2 - 0W
-
13/04/2025LuzernYoung Boys 12 - 0L
-
06/04/2025Young BoysYverdon0 - 1D
-
02/04/2025ServetteYoung Boys0 - 1W
-
30/03/2025Young BoysSt. Gallen0 - 0W
-
16/03/2025BaselYoung Boys0 - 1W
-
09/03/2025Young BoysLausanne Sports1 - 0W
-
27/04/2025Biel BienneYoung Boys 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
22/03/2025Young BoysGrasshopper0 - 0W
Thống kê phong độ Young Boys gần đây, KQ Young Boys mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Young Boys gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Young Boys gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025Lausanne SportsYoung Boys1 - 1L
-
21/04/2025Young BoysFC Zurich2 - 0W
-
13/04/2025LuzernYoung Boys 12 - 0L
-
06/04/2025Young BoysYverdon0 - 1D
-
02/04/2025ServetteYoung Boys0 - 1W
-
30/03/2025Young BoysSt. Gallen0 - 0W
-
16/03/2025BaselYoung Boys0 - 1W
-
09/03/2025Young BoysLausanne Sports1 - 0W
-
22/03/2025Young BoysGrasshopper0 - 0W
-
27/04/2025Biel BienneYoung Boys 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Young Boys gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Young Boys (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 47 | |
2 | FC Zurich | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 47 | B |
3 | FC Sion | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 39 | T |
4 | Winterthur | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 33 | T |
5 | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | |
6 | Grasshopper | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 33 | B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ