Phong độ Young Boys gần đây, KQ Young Boys mới nhất
Phong độ Young Boys gần đây
-
02/08/2025WinterthurYoung Boys0 - 1D
-
27/07/2025Young BoysServette 12 - 1W
-
24/05/2025LuganoYoung Boys0 - 0D
-
18/05/2025Young BoysBasel2 - 1W
-
16/05/2025Young BoysLuzern1 - 0W
-
11/05/2025ServetteYoung Boys0 - 0D
-
16/07/2025VfL BochumYoung Boys1 - 4L
-
16/07/2025Huddersfield TownYoung Boys0 - 1D
-
10/07/2025Sparta PrahaYoung Boys2 - 1L
-
03/07/2025Young BoysKriens2 - 1W
Thống kê phong độ Young Boys gần đây, KQ Young Boys mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Young Boys gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- VĐQG Thụy Sỹ | 6 | 3 | 3 | 0 |
Phong độ Young Boys gần đây: theo giải đấu
-
16/07/2025VfL BochumYoung Boys1 - 4L
-
16/07/2025Huddersfield TownYoung Boys0 - 1D
-
10/07/2025Sparta PrahaYoung Boys2 - 1L
-
03/07/2025Young BoysKriens2 - 1W
-
02/08/2025WinterthurYoung Boys0 - 1D
-
27/07/2025Young BoysServette 12 - 1W
-
24/05/2025LuganoYoung Boys0 - 0D
-
18/05/2025Young BoysBasel2 - 1W
-
16/05/2025Young BoysLuzern1 - 0W
-
11/05/2025ServetteYoung Boys0 - 0D
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Young Boys mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Young Boys gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Boys (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Young Boys (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | St. Gallen | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Thun | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
4 | Young Boys | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
5 | Luzern | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
6 | Lausanne Sports | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
7 | Basel | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
8 | FC Zurich | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
9 | Winterthur | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
10 | Grasshopper | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
11 | Servette | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
12 | Lugano | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ