Young Boys: tin tức, thông tin website facebook
CLB Young Boys: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Young Boys |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1898/7/1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Berner Sport-Club Young Boys Moosstrasse 11 CH-3322 Schönbühl-Urtenen Switzerland |
Sân vận động | Stade de Suisse Wankdorf |
Sức chứa sân vận động | 31,783 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Raphael Wicky |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bscyb.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Young Boys mới nhất
-
02/08 23:00WinterthurYoung Boys0 - 1Vòng 2
-
27/07 01:30Young BoysServette 12 - 1Vòng 1
-
24/05 23:00LuganoYoung Boys0 - 0Vòng 5
-
18/05 19:15Young BoysBasel2 - 1Vòng 4
-
16/05 01:30Young BoysLuzern1 - 0Vòng 3
-
11/05 21:30ServetteYoung Boys0 - 0Vòng 2
-
16/07 23:00VfL BochumYoung Boys1 - 4
-
16/07 20:00Huddersfield TownYoung Boys0 - 1
-
10/07 21:30Sparta PrahaYoung Boys2 - 1
-
03/07 23:00Young BoysKriens2 - 1
Lịch thi đấu Young Boys sắp tới
-
07/08 01:30BaselYoung Boys? - ?Vòng 4
-
10/08 19:00Young BoysFC Sion? - ?Vòng 3
-
31/08 21:30Young BoysLugano? - ?Vòng 5
-
14/09 21:30LuzernYoung Boys? - ?Vòng 6
-
27/09 23:00Young BoysThun? - ?Vòng 7
-
05/10 19:00Lausanne SportsYoung Boys? - ?Vòng 8
-
19/10 21:30Young BoysSt. Gallen? - ?Vòng 9
-
26/10 20:00FC ZurichYoung Boys? - ?Vòng 10
-
30/10 00:00GrasshopperYoung Boys? - ?Vòng 11
-
16/08 22:00FC CourtetelleYoung Boys? - ?
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Gallen | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Young Boys | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
3 | Luzern | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | FC Sion | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Lausanne Sports | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Thun | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Basel | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
8 | Winterthur | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
9 | FC Zurich | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Lugano | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Grasshopper | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
12 | Servette | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs