Kết quả Young Boys vs Servette, 01h30 ngày 27/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Sỹ 2025-2026 » vòng 1

  • Young Boys vs Servette: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Bradley Mazikou
  • 10'
    Christian Fassnacht goal 
    1-0
  • 14'
    Darian Males (Assist:Christian Fassnacht) goal 
    2-0
  • 20'
    2-0
     Loun Srdanovic
     Giotto Morandi
  • 36'
    2-1
    goal Samuel Mraz (Assist:Dylan Bronn)
  • 38'
    2-1
    Samuel Mraz Goal awarded
  • 45'
    Jaouen Hadjam
    2-1
  • 46'
    Alan Virginius  
    Darian Males  
    2-1
  • 50'
    2-1
    Alexis Antunes
  • 56'
    Rayan Raveloson
    2-1
  • 60'
    Chris Vianney Bedia
    2-1
  • 65'
    Saidy Janko  
    Jaouen Hadjam  
    2-1
  • 65'
    Filip Ugrinic  
    Rayan Raveloson  
    2-1
  • 67'
    2-1
     Ablie Jallow
     Alexis Antunes
  • 67'
    2-1
     Tiemoko Ouattara
     Samuel Mraz
  • 74'
    Ebrima Colley  
    Joel Almada Monteiro  
    2-1
  • 81'
    2-1
     Keyan Varela
     Miroslav Stevanovic
  • 84'
    Alan Virginius goal 
    3-1
  • 86'
    Alan Virginius Goal awarded
    3-1
  • 87'
    3-1
  • 90'
    Felix Emmanuel Tsimba  
    Christian Fassnacht  
    3-1
  • Young Boys vs Servette: Đội hình chính và dự bị

  • Young Boys4-4-2
    1
    Marvin Keller
    3
    Jaouen Hadjam
    23
    Loris Benito
    5
    Gregory Wuthrich
    24
    Zachary Athekame
    77
    Joel Almada Monteiro
    6
    Edimilson Fernandes
    45
    Rayan Raveloson
    39
    Darian Males
    29
    Chris Vianney Bedia
    16
    Christian Fassnacht
    90
    Samuel Mraz
    9
    Miroslav Stevanovic
    10
    Alexis Antunes
    7
    Giotto Morandi
    11
    Lamine Fomba
    8
    Timothe Cognat
    20
    Theo Magnin
    25
    Dylan Bronn
    19
    Yoan Severin
    18
    Bradley Mazikou
    32
    Jeremy Frick
    Servette4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Ebrima Colley
    17Saidy Janko
    8Lukasz Lakomy
    30Sandro Lauper
    12Heinz Lindner
    25Felix Emmanuel Tsimba
    7Filip Ugrinic
    21Alan Virginius
    4Tanguy Zoukrou
    Anthony Baron 6
    Jérémy Guillemenot 21
    Ablie Jallow 30
    Joel Mall 1
    Gael Ondoua 5
    Tiemoko Ouattara 17
    Loun Srdanovic 2
    Keyan Varela 29
    Leart Zuka 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raphael Wicky
    Alain Geiger
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Young Boys vs Servette: Số liệu thống kê

  • Young Boys
    Servette
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 548
    Số đường chuyền
    260
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 14
    Long pass
    19
  •  
     
  • 143
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Young Boys 1 1 0 0 3 1 2 3 T
2 Luzern 1 1 0 0 3 2 1 3 T
3 FC Sion 1 1 0 0 3 2 1 3 T
4 Lausanne Sports 1 1 0 0 3 2 1 3 T
5 Thun 1 1 0 0 2 1 1 3 T
6 St. Gallen 1 1 0 0 2 1 1 3 T
7 Grasshopper 1 0 0 1 2 3 -1 0 B
8 FC Zurich 1 0 0 1 2 3 -1 0 B
9 Winterthur 1 0 0 1 2 3 -1 0 B
10 Basel 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
11 Lugano 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
12 Servette 1 0 0 1 1 3 -2 0 B

Title Play-offs Relegation Play-offs