Traiskirchen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Traiskirchen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Traiskirchen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Traiskirchen mới nhất
-
30/04 00:001 Wiener SCTraiskirchen0 - 1Vòng 24
-
21/04 22:00TraiskirchenWiener SC0 - 0Vòng 9
-
19/04 00:30TraiskirchenSV Gloggnitz1 - 1Vòng 23
-
11/04 23:30TraiskirchenWiener Viktoria0 - 1Vòng 22
-
05/04 00:30TraiskirchenFavoritner AC3 - 1Vòng 21
-
29/03 01:402 TraiskirchenASV Siegendorf3 - 1Vòng 20
-
22/03 01:001 MauerwerkTraiskirchen1 - 1Vòng 19
-
15/03 01:30TraiskirchenSportunion Mauer1 - 1Vòng 18
-
08/03 01:30Team Wiener LinienTraiskirchen0 - 0Vòng 17
-
01/03 01:30TraiskirchenSV Leobendorf2 - 0Vòng 16
Lịch thi đấu Traiskirchen sắp tới
-
17/04 00:00FC Magna Wiener NeustadtTraiskirchen? - ?Vòng 20
-
04/05 00:30TraiskirchenNeusiedl? - ?
-
20/08 00:00NeusiedlTraiskirchen? - ?Vòng 4
-
27/08 00:30TraiskirchenUSV Scheiblingkirchen-Warth? - ?Vòng 5
-
03/09 21:30SV Stripfing WeidenTraiskirchen? - ?Vòng 6
-
10/09 00:30TraiskirchenAndelsbuch? - ?Vòng 7
-
17/09 00:30TraiskirchenSR Donaufeld Wien? - ?Vòng 8
-
24/09 21:30SV LeobendorfTraiskirchen? - ?Vòng 9
-
01/10 00:30TraiskirchenTeam Wiener Linien? - ?Vòng 10
-
01/09 00:00WSG Swarovski TirolTraiskirchen? - ?
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 18 | 26 | 46 | B T T T H T |
2 | Neusiedl | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 26 | 19 | 46 | T H H H H T |
3 | SR Donaufeld Wien | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 29 | 15 | 45 | T T T T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 23 | 12 | 6 | 5 | 41 | 25 | 16 | 42 | T H B H T T |
5 | Kremser | 24 | 11 | 8 | 5 | 45 | 29 | 16 | 41 | T T H H T B |
6 | Wiener SC | 24 | 10 | 9 | 5 | 47 | 37 | 10 | 39 | T T H T T H |
7 | Traiskirchen | 24 | 9 | 9 | 6 | 46 | 37 | 9 | 36 | H T H T B H |
8 | Team Wiener Linien | 24 | 7 | 10 | 7 | 40 | 37 | 3 | 31 | T B B H H T |
9 | SV Oberwart | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B H H B B |
10 | Sportunion Mauer | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B H B H B |
11 | Wiener Viktoria | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 45 | -15 | 27 | B T H H H T |
12 | SV Leobendorf | 24 | 5 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 23 | H H B B B T |
13 | Favoritner AC | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 45 | -17 | 23 | T B B H H B |
14 | SV Gloggnitz | 24 | 5 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 21 | H T H T B B |
15 | ASV Siegendorf | 24 | 4 | 7 | 13 | 29 | 51 | -22 | 19 | B H H B B B |
16 | Mauerwerk | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 52 | -29 | 15 | B B B H B B |
Upgrade Team