Albany Creek: tin tức, thông tin website facebook
CLB Albany Creek: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Albany Creek |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất QLD |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Albany Creek mới nhất
-
03/09 13:30Capalaba BulldogsAlbany Creek1 - 4Vòng 21
-
26/08 15:001 Albany CreekSurfers Paradise0 - 2Vòng 22
-
13/08 14:001 Albany CreekWestern Pride1 - 0Vòng 20
-
30/07 12:00Brisbane WolvesAlbany Creek0 - 0Vòng 19
-
22/07 12:15Albany CreekSunshine Coast FC0 - 1Vòng 18
-
16/07 13:15SWQ ThunderAlbany Creek1 - 0Vòng 17
-
07/07 17:10Albany CreekBrisbane Strikers0 - 0Vòng 16
-
24/06 15:00Southside EaglesAlbany Creek 10 - 0Vòng 15
-
17/06 14:10Logan LightningAlbany Creek0 - 0Vòng 14
-
10/06 14:10Albany CreekCaboolture FC1 - 3Vòng 13
Lịch thi đấu Albany Creek sắp tới
BXH Hạng nhất QLD mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brisbane Strikers | 12 | 10 | 0 | 2 | 36 | 15 | 21 | 30 | T T B T T T |
2 | Rochedale Rovers | 11 | 8 | 1 | 2 | 33 | 11 | 22 | 25 | H T T T T T |
3 | Broadbeach United | 12 | 7 | 3 | 2 | 32 | 17 | 15 | 24 | B T T B H H |
4 | Redlands United FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 21 | 4 | 24 | T T T T H H |
5 | Logan Lightning | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 24 | -2 | 20 | B T H B T T |
6 | Caboolture FC | 12 | 6 | 1 | 5 | 29 | 18 | 11 | 19 | B T T B T T |
7 | Magic United TFA | 11 | 5 | 1 | 5 | 26 | 20 | 6 | 16 | B H T B B T |
8 | Holland Park Hawks FC | 11 | 4 | 0 | 7 | 26 | 30 | -4 | 12 | B B B B T B |
9 | Ipswich City | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 10 | H B B H H B |
10 | SWQ Thunder | 11 | 3 | 0 | 8 | 15 | 33 | -18 | 9 | T B T B B B |
11 | Capalaba Bulldogs | 13 | 2 | 2 | 9 | 20 | 36 | -16 | 8 | H B B B H B |
12 | Southside Eagles | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 41 | -32 | 7 | B H B T B B |