Phong độ Albany Creek gần đây, KQ Albany Creek mới nhất
Phong độ Albany Creek gần đây
-
03/09/2023Capalaba BulldogsAlbany Creek1 - 4W
-
26/08/20231 Albany CreekSurfers Paradise0 - 2L
-
13/08/20231 Albany CreekWestern Pride1 - 0W
-
30/07/2023Brisbane WolvesAlbany Creek0 - 0L
-
22/07/2023Albany CreekSunshine Coast FC0 - 1L
-
16/07/2023SWQ ThunderAlbany Creek1 - 0L
-
07/07/2023Albany CreekBrisbane Strikers0 - 0D
-
24/06/2023Southside EaglesAlbany Creek 10 - 0D
-
17/06/2023Logan LightningAlbany Creek0 - 0L
-
10/06/2023Albany CreekCaboolture FC1 - 3L
Thống kê phong độ Albany Creek gần đây, KQ Albany Creek mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Albany Creek gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất QLD | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Albany Creek gần đây: theo giải đấu
-
03/09/2023Capalaba BulldogsAlbany Creek1 - 4W
-
26/08/20231 Albany CreekSurfers Paradise0 - 2L
-
13/08/20231 Albany CreekWestern Pride1 - 0W
-
30/07/2023Brisbane WolvesAlbany Creek0 - 0L
-
22/07/2023Albany CreekSunshine Coast FC0 - 1L
-
16/07/2023SWQ ThunderAlbany Creek1 - 0L
-
07/07/2023Albany CreekBrisbane Strikers0 - 0D
-
24/06/2023Southside EaglesAlbany Creek 10 - 0D
-
17/06/2023Logan LightningAlbany Creek0 - 0L
-
10/06/2023Albany CreekCaboolture FC1 - 3L
- Kết quả Albany Creek mới nhất ở giải Hạng nhất QLD
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Albany Creek gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albany Creek (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Albany Creek (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất QLD mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brisbane Strikers | 12 | 10 | 0 | 2 | 36 | 15 | 21 | 30 | T T B T T T |
2 | Rochedale Rovers | 11 | 8 | 1 | 2 | 33 | 11 | 22 | 25 | H T T T T T |
3 | Broadbeach United | 12 | 7 | 3 | 2 | 32 | 17 | 15 | 24 | B T T B H H |
4 | Redlands United FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 21 | 4 | 24 | T T T T H H |
5 | Logan Lightning | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 24 | -2 | 20 | B T H B T T |
6 | Caboolture FC | 12 | 6 | 1 | 5 | 29 | 18 | 11 | 19 | B T T B T T |
7 | Magic United TFA | 11 | 5 | 1 | 5 | 26 | 20 | 6 | 16 | B H T B B T |
8 | Holland Park Hawks FC | 11 | 4 | 0 | 7 | 26 | 30 | -4 | 12 | B B B B T B |
9 | Ipswich City | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 10 | H B B H H B |
10 | SWQ Thunder | 11 | 3 | 0 | 8 | 15 | 33 | -18 | 9 | T B T B B B |
11 | Capalaba Bulldogs | 13 | 2 | 2 | 9 | 20 | 36 | -16 | 8 | H B B B H B |
12 | Southside Eagles | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 41 | -32 | 7 | B H B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD