Cockburn City: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cockburn City: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cockburn City |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Tây Úc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | PO Box 176. Hamilton Hill WA 6963 |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cockburncity.org/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cockburn City mới nhất
-
21/02 19:30Cockburn CitySubiaco AFC1 - 2
-
14/02 17:30Cockburn CityMurdoch Uni Melville1 - 0E
-
08/02 17:30Cockburn CityRocking ham City0 - 0E
-
31/01 17:30Gosnells CityCockburn City0 - 0E
-
21/09 14:00Curtin Univ SCCockburn City0 - 1
-
06/09 18:00Cockburn CityUWA-Nedlands FC1 - 0
-
31/08 14:00Kingsley WestsideCockburn City1 - 0
-
24/08 14:00WillipCockburn City1 - 2
-
10/08 14:00Sorrento F.C.Cockburn City3 - 0
-
03/08 14:00Cockburn CityJoondalup United1 - 3
Lịch thi đấu Cockburn City sắp tới
-
21/02 16:00Rockingham CityCockburn City? - ?
-
26/02 19:30Perth Glory (Youth)Cockburn City? - ?A
BXH Tây Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 7 | 22 | 32 | H H T T T T |
2 | Olympic Kingsway SC | 12 | 9 | 2 | 1 | 32 | 11 | 21 | 29 | H H T T T T |
3 | Perth Glory (Youth) | 12 | 7 | 4 | 1 | 31 | 9 | 22 | 25 | H H B T H T |
4 | Perth RedStar | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | B T T T T T |
5 | Armadale SC | 12 | 5 | 4 | 3 | 25 | 23 | 2 | 19 | H T T B T H |
6 | Perth SC | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 21 | 0 | 17 | H B B B H H |
7 | Western Knights | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 25 | -9 | 13 | H T H H T B |
8 | Stirling Macedonia | 12 | 3 | 3 | 6 | 21 | 26 | -5 | 12 | T B H T B B |
9 | Balcatta FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | T H H B B H |
10 | Sorrento F.C. | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 22 | -11 | 9 | B T B H B B |
11 | Fremantle City | 12 | 2 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 8 | T B B B B B |
12 | Floreat Athena | 12 | 0 | 4 | 8 | 11 | 28 | -17 | 4 | B B H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs