Kết quả Cockburn City hôm nay, KQ Cockburn City mới nhất
Kết quả Cockburn City mới nhất hôm nay
-
21/02 19:30Cockburn CitySubiaco AFC1 - 2
-
14/02 17:30Cockburn CityMurdoch Uni Melville1 - 0E
-
08/02 17:30Cockburn CityRocking ham City0 - 0E
-
31/01 17:30Gosnells CityCockburn City0 - 0E
-
21/09 14:00Curtin Univ SCCockburn City0 - 1
-
06/09 18:00Cockburn CityUWA-Nedlands FC1 - 0
-
31/08 14:00Kingsley WestsideCockburn City1 - 0
-
24/08 14:00WillipCockburn City1 - 2
-
10/08 14:00Sorrento F.C.Cockburn City3 - 0
-
03/08 14:00Cockburn CityJoondalup United1 - 3
Kết quả Cockburn City mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
21/02 19:30Cockburn CitySubiaco AFC1 - 2
-
21/09 14:00Curtin Univ SCCockburn City0 - 1
-
06/09 18:00Cockburn CityUWA-Nedlands FC1 - 0
-
31/08 14:00Kingsley WestsideCockburn City1 - 0
-
24/08 14:00WillipCockburn City1 - 2
-
10/08 14:00Sorrento F.C.Cockburn City3 - 0
-
03/08 14:00Cockburn CityJoondalup United1 - 3
-
14/02 17:30Cockburn CityMurdoch Uni Melville1 - 0E
-
08/02 17:30Cockburn CityRocking ham City0 - 0E
-
31/01 17:30Gosnells CityCockburn City0 - 0E
- Kết quả Cockburn City mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Cockburn City mới nhất ở giải National Primera Division Western Australia
- Kết quả Cockburn City mới nhất ở giải McInerney Ford Night Series Division
BXH Tây Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 19 | 15 | 3 | 1 | 48 | 11 | 37 | 48 | H T T T B T |
2 | Olympic Kingsway SC | 18 | 13 | 3 | 2 | 43 | 16 | 27 | 42 | B T H T T T |
3 | Perth Glory (Youth) | 19 | 10 | 4 | 5 | 41 | 25 | 16 | 34 | T T B B T B |
4 | Perth RedStar | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 34 | T H H T T T |
5 | Stirling Macedonia | 18 | 8 | 4 | 6 | 39 | 33 | 6 | 28 | T H T T T T |
6 | Perth SC | 19 | 7 | 6 | 6 | 37 | 34 | 3 | 27 | H B T B B T |
7 | Western Knights | 19 | 6 | 5 | 8 | 28 | 36 | -8 | 23 | H B B T T B |
8 | Armadale SC | 19 | 5 | 5 | 9 | 29 | 41 | -12 | 20 | H B B B B B |
9 | Sorrento F.C. | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 30 | -9 | 18 | T B T B B T |
10 | Fremantle City | 19 | 4 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 16 | H B T H B T |
11 | Balcatta FC | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 38 | -22 | 13 | B H T B B B |
12 | Floreat Athena | 18 | 0 | 5 | 13 | 17 | 41 | -24 | 5 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs